Có 2 kết quả:
简谐振动 jiǎn xié zhèn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ • 簡諧振動 jiǎn xié zhèn dòng ㄐㄧㄢˇ ㄒㄧㄝˊ ㄓㄣˋ ㄉㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) simple harmonic oscillation
(2) sinusoidal oscillation
(2) sinusoidal oscillation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) simple harmonic oscillation
(2) sinusoidal oscillation
(2) sinusoidal oscillation
Bình luận 0